Việt
sự thiếu sót
sai số
sai lệch
sự sai sót
sự sơ suất
sự phạm pháp
sự hư hỏng
sự trục trặc
sự không hoàn hảo
sự thiếu hụt
nhược điểm
khuyết điểm
khuyết tật
Anh
error
Đức
Verfehlung
Lückenhaftigkeit
Fehlbestand
Dieser Mangel muss durch einen stark erhöhten Zuckerverbrauch ausgeglichen werden, was als Pasteur Effekt bezeichnet wird.
Sự thiếu sót này phải được dù đấp bằng cách sử dụng nhiều đường, gọi là hiệu ứng Pasteur.
Verfehlung /die; -, -en/
sự sai sót; sự sơ suất; sự thiếu sót; sự phạm pháp;
Lückenhaftigkeit /die; -/
sự thiếu sót; sự hư hỏng; sự trục trặc; sự không hoàn hảo;
Fehlbestand /der/
sự thiếu sót; sự thiếu hụt; nhược điểm; khuyết điểm; khuyết tật;
sai số, sai lệch, sự thiếu sót