TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thiếu sót

sự thiếu sót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sai lệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sai sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sơ suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phạm pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trục trặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhược điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thiếu sót

error

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự thiếu sót

Verfehlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lückenhaftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehlbestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser Mangel muss durch einen stark erhöhten Zuckerverbrauch ausgeglichen werden, was als Pasteur Effekt bezeichnet wird.

Sự thiếu sót này phải được dù đấp bằng cách sử dụng nhiều đường, gọi là hiệu ứng Pasteur.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfehlung /die; -, -en/

sự sai sót; sự sơ suất; sự thiếu sót; sự phạm pháp;

Lückenhaftigkeit /die; -/

sự thiếu sót; sự hư hỏng; sự trục trặc; sự không hoàn hảo;

Fehlbestand /der/

sự thiếu sót; sự thiếu hụt; nhược điểm; khuyết điểm; khuyết tật;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

error

sai số, sai lệch, sự thiếu sót