Rechtsbruch /der/
sự vi phạm luật;
sự phạm pháp;
Vergehen /das; -s, -/
sự phạm pháp;
hành vi phạm pháp;
ubertretung /die; -, -en/
(Rechtsspr früher, noch Rechtsspr Schweiz ) sự vi phạm luật lệ;
sự phạm pháp (nhẹ);
Delinquenz /die; - (Fachspr.)/
sự phạm tội;
sự phạm pháp;
tội trạng (Sttaffälligkeit);
Verfehlung /die; -, -en/
sự sai sót;
sự sơ suất;
sự thiếu sót;
sự phạm pháp;