Việt
hành vi phạm pháp
sự phạm pháp
hành động phi pháp
hành vi vi phạm
tội vi cảnh
Đức
Rechts
Vergehen
Ungesetzliclikeit
Zuwiderhandlung
Geschehen diese kriminellen Handlungen nicht zur falschen Zeit?
Phải chăng những hành vi phạm pháp trên đã xảy ra không đúng về thời gian?
Are these criminal acts not misplaced in time?
Rechts /.wid.rig.keit, die/
hành vi phạm pháp;
Vergehen /das; -s, -/
sự phạm pháp; hành vi phạm pháp;
Ungesetzliclikeit /die; -en/
hành động phi pháp; hành vi phạm pháp;
Zuwiderhandlung /die/
hành vi vi phạm; hành vi phạm pháp; tội vi cảnh;