TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sơ suất

sự sơ suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phạm pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư hớ hênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự sơ suất

Irrtumbefinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfehlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterlassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fauxpas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irrtumbefinden

sự sơ suất; sự sai lầm; sự lầm lẫn;

Verfehlung /die; -, -en/

sự sai sót; sự sơ suất; sự thiếu sót; sự phạm pháp;

Unterlassung /diè; -eh/

sự bỏ sốt; sự sơ suất; sự bỏ qua; sự bỏ quên;

Fauxpas /[fo'pa], der; - [,..pa(s)J, - [...pas]/

sự sai lầm; hành động sai lầm; sự sơ suất; sư hớ hênh;