Việt
hành động sai lầm
sai lầm
bưđc lầm lạc
sự sai lầm
sự sơ suất
sư hớ hênh
Đức
Fauxpas
Fauxpas /[fo'pa], der; - [,..pa(s)J, - [...pas]/
sự sai lầm; hành động sai lầm; sự sơ suất; sư hớ hênh;
Fauxpas /m =, =/
sự] sai lầm, hành động sai lầm, bưđc lầm lạc; [sự] sơ suất, sơ ý, vô ý; sai nhỏ. lỗi nhỏ.