TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành động sai lầm

hành động sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra quyết định sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sơ suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư hớ hênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđc lầm lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hành động sai lầm

Fauxpas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Menschen haben im Leben kein Glück, und sie ahnen, daß ihre Fehleinschätzungen, ihre falschen Handlungen und ihr Pech alle schon in der vorigen Zeitschleife vor- gekommen sind.

Đó là những người không có cuộc đời may mắn, và họ cảm thấy những phán đoán và hành động sai lầm của mình, thảy đều đã từng xảy ra trong một vòng thời gian trước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These are the people with unhappy lives, and they sense that their misjudgments and wrong deeds and bad luck have all taken place in the previous loop of time.

Đó là những người không có cuộc đời may mắn, và họ cảm thấy những phán đoán và hành động sai lầm của mình, thảy đều đã từng xảy ra trong một vòng thời gian trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich weiß, wie sehr ich gefehlt habe

tôi biết tôi đã sai lầm như thế nào.

das war mein Fehler

đó là sai lầm của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fauxpas /m =, =/

sự] sai lầm, hành động sai lầm, bưđc lầm lạc; [sự] sơ suất, sơ ý, vô ý; sai nhỏ. lỗi nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fehlen /(sw. V.; hat)/

(geh ) hành động sai lầm; phạm lỗi;

tôi biết tôi đã sai lầm như thế nào. : ich weiß, wie sehr ich gefehlt habe

Fehler /der; -s, -/

sự sai lầm; hành động sai lầm; ra quyết định sai;

đó là sai lầm của tôi. : das war mein Fehler

Fauxpas /[fo'pa], der; - [,..pa(s)J, - [...pas]/

sự sai lầm; hành động sai lầm; sự sơ suất; sư hớ hênh;