Việt
sự sai lầm
hành động sai lầm
ra quyết định sai
Đức
Fehler
das war mein Fehler
đó là sai lầm của tôi.
Fehler /der; -s, -/
sự sai lầm; hành động sai lầm; ra quyết định sai;
đó là sai lầm của tôi. : das war mein Fehler