TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sai lầm

sự sai lầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sơ suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lầm đường lạc lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lầm lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra quyết định sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận định sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết luận sai lầm 2689 Truppenstärke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư hớ hênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vô lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kỳ quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sai số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự sai lầm

 erroneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erroneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 misleading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mistake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mistakes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mistake

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự sai lầm

Falsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irrigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irrtumbefinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Macke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verirrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trugschluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fauxpas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwegigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. ins Unrecht setzen

đẩy cho ai phần sai

zu Unrecht

một cách sai lầm, một cách nhầm lẫn.

das war mein Fehler

đó là sai lầm của tôi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mistake

lỗi, sự sai lầm, sự nhầm lẫn, sai số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falsch /heit, die; -/

sự sai lầm;

Irrigkeit /die; -/

sự sai lầm; sự nhầm lẫn;

Irrtumbefinden

sự sơ suất; sự sai lầm; sự lầm lẫn;

Macke /[’maka], die; -n/

sự sai sót; sự sai lầm; sự sai hỏng (Fehler, Schaden, Makel, Defekt);

Un /recht, das; -[e]s/

sự bất công; sự sai trái; sự sai lầm;

đẩy cho ai phần sai : jmdn. ins Unrecht setzen một cách sai lầm, một cách nhầm lẫn. : zu Unrecht

Verirrung /die; -, -en/

sự lầm đường lạc lối; sự lầm lạc; sự sai lầm;

Fehler /der; -s, -/

sự sai lầm; hành động sai lầm; ra quyết định sai;

đó là sai lầm của tôi. : das war mein Fehler

Trugschluss /der/

sự sai lầm; nhận định sai lầm; kết luận sai lầm 2689 Truppenstärke;

Fauxpas /[fo'pa], der; - [,..pa(s)J, - [...pas]/

sự sai lầm; hành động sai lầm; sự sơ suất; sư hớ hênh;

Abwegigkeit /die; -, -en (PI. selten)/

sự vô lý; sự kỳ quái; sự sai lầm; sự lầm lạc; sự lệch lạc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erroneous

sự sai lầm

 erroneous, error /điện lạnh/

sự sai lầm

erroneous, misleading, mistake, mistakes

sự sai lầm

 error

sự sai lầm