erroneous
sự sai lầm
erroneous
sai lầm
erroneous, error /điện lạnh/
sự sai lầm
departure, discrepancy, erroneous, error
độ sai
lot tolerance percentage of defective, erroneous
phần trăm dung sai khuyết tật của lô
Notice of Defects, erroneous, error
thông báo về sai sót
standard deviation of the frequency error, ERR, erroneous, error
sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số