departure
sự sai khác
departure
sự sai lệch
departure /điện lạnh/
nơi xuất phát
departure
xuất phát
declination, departure /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
độ lệnh
departure, difference /điện lạnh;điện;điện/
sự sai khác
aberration, closure, departure
sự sai lệch
deflexion, departure, deviation
sự lệch hướng
deflection method, deflexion, departure
phương pháp độ lệch
departure, discrepancy, erroneous, error
độ sai
departure, originating, output, start, starting
sự xuất phát