TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 starting

sự mở máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khởi động nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khởi đầu vết nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắt đầu thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 starting

 starting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warm start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initiation of fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start of message

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 departure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 originating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine start-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting-in-motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting

sự mở máy

 starting /hóa học & vật liệu/

sự mở máy

 starting /điện/

cách khởi động

 starting

sự bắt đầu

warm start, starting

sự khởi động nóng

initiation of fracture, starting /toán & tin/

sự khởi đầu vết nứt

start of message, starting

sự bắt đầu thông báo

 departure, originating, output, start, starting

sự xuất phát

 machine start-up, power on, setting-in-motion, starting, start-up

sự mở máy