starting
sự mở máy
starting /hóa học & vật liệu/
sự mở máy
starting /điện/
cách khởi động
starting
sự bắt đầu
warm start, starting
sự khởi động nóng
initiation of fracture, starting /toán & tin/
sự khởi đầu vết nứt
start of message, starting
sự bắt đầu thông báo
departure, originating, output, start, starting
sự xuất phát
machine start-up, power on, setting-in-motion, starting, start-up
sự mở máy