TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warm start

sự khởi động lại mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khởi động nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khói dộng nóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khởi ấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khởi động nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

warm start

warm start

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 starting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft reset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

warm start

Warmstart

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

warm start

démarrage à chaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warmstart /m/M_TÍNH/

[EN] soft reset, warm start

[VI] sự khởi động lại mềm, sự khởi động nóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warm start /IT-TECH/

[DE] Warmstart

[EN] warm start

[FR] démarrage à chaud

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Warmstart

warm start

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warm start

khởi ấm

warm start

khởi động nóng

warm start

sự khởi động lại mềm

warm start, starting

sự khởi động nóng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

warm start

bắt đầu nóng Sự khôi phục hoạt động cùa máy tính sau khi dừng vì một vấn đề nào đó, trong đó các chương trình chạy dr hệ thống cố thề khôi phục ờ điềm mà tạl đố chúng đã ngừng khl máy dừng và dữ liệu không bi mất.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

warm start

khói dộng nóng