TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách khởi động

cách khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cách khởi động

 starting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fremdgesteuerte Sicherheitsventile sind im Ansprechbzw. Abblasverhalten genauer als gewichtsbelastete, besitzen bei hohen Betriebsdrücken eine bessere Dichtkraft als federbelastete und können im Ansprechverhalten und in der Abblaszeit verändert werden.

Van an toàn có cơ chế điều chỉnh từ bên ngoài có đặc tính khởi động và giải áp chính xác hơn van có quả cân nén, kín hơn van có lò xo nén ở áp suất vận hành cao và có thể thay đổi được tính cách khởi động và thời gian giải áp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting /điện/

cách khởi động