TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khởi đầu vết nứt

sự khởi đầu vết nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự khởi đầu vết nứt

initiation of fracture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initiation of fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khởi đầu vết nứt

Rißauslösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initiation of fracture, starting /toán & tin/

sự khởi đầu vết nứt

 initiation of fracture /vật lý/

sự khởi đầu vết nứt

initiation of fracture

sự khởi đầu vết nứt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rißauslösung /f/CNH_NHÂN/

[EN] initiation of fracture

[VI] sự khởi đầu vết nứt