start /xây dựng/
sự cất cánh (máy bay)
start /xây dựng/
đầu mối (ren vít)
start /xây dựng/
đầu mối (trục vít)
start /cơ khí & công trình/
đầu mối (ren vít)
start
đầu mối (trục vít)
start
xúc phát
start /cơ khí & công trình/
sự cất cánh (máy bay)
start /điện lạnh/
sự cất cánh (máy bay)
start /giao thông & vận tải/
sự cất cánh (máy bay)
start
sự cất cánh (máy bay)
start
sự bắt đầu
initial position, kick, start
vị trí xuất phát
leading edge, stand up, start
cạnh đầu (của tín hiệu)
beginning of stress, initiation, start
sự bắt đầu ứng suất
initial set of cement, initiate, start
thời gian bắt đầu đông kết ximăng
cold booting, bootstrapping, boot-up, start
sự khởi động nguội
departure, originating, output, start, starting
sự xuất phát