Việt
vị trí xuất phát
vị trí ban đầu
vị trí xuât phát
vị trí đầu
Anh
initial position
kick
start
Đức
Ausgangsstellung
Ruhestellung
Pháp
position initiale
vị trí ban đầu, vị trí xuất phát
initial position /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Ausgangsstellung
[EN] initial position
[FR] position initiale
vị trí (ban) đầu
initial position, kick, start