TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí đầu

vị trí đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vị trí đầu

initial position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der an der Eingangsstelle herrschende Schmelzedruck sollte dabei unter dem anliegenden Gasdruck abgefallen sein.

Tại vị trí đầu vào, áp suất nguyên liệu nóngchảy phải giảm xuống thấp hơn áp suất khí đang tác động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausgabe- und Bedienort: Prozessleitwarte

Vị trí đầu ra và vị trí thao tác: Trạm giám sát quá trình nhà máy

Ausgabe- und Bedienort: unmittelbar an der Anlage

Vị trí đầu ra và vị trí thao tác: Trực tiếp ở ngay thiết bị nhà máy

Ausgabe- und Bedienort: Leitstand an der Anlage

Vị trí đầu ra và vị trí thao tác: Trạm điều khiển đặt gần thiết bị nhà máy

An erster Stelle steht die Kohlenstoffkennzahl (das Hundertfache des mittleren Massenanteils w (C) in Prozent).

Ở vị trí đầu tiên là chỉ số cho carbon (bội số 100 lần của thành phần khối lượng trung bình carbon (C) đơn vị phần trăm).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial position

vị trí (ban) đầu

 initial position /điện lạnh/

vị trí (ban) đầu