TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgangsstellung

Vị trí ban đầu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

vị trí xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí tiến công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgangsstellung

initial position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

initial condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normal position

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

basic / starting position

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ausgangsstellung

Ausgangsstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ausgangsstellung

position initiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

état initial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position de sortie

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ausgangsstellung

position de sortie

Ausgangsstellung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgangsstellung /die/

(Sport) vị trí xuất phát (Grundstellung);

Ausgangsstellung /die/

(Milit ) công sự; vị trí tiến công;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausgangsstellung

basic / starting position

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ausgangsstellung

[EN] normal position

[VI] Vị trí ban đầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangsstellung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausgangsstellung

[EN] initial position

[FR] position initiale

Ausgangsstellung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausgangsstellung

[EN] initial condition

[FR] état initial