TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

normal position

vị trí bình thường

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vị trí ban đầu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

normal position

normal position

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

normal position

Nullstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangsstellung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

normal position

position de repos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ausgangsstellung

[EN] normal position

[VI] Vị trí ban đầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normal position /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Nullstellung

[EN] normal position

[FR] position de repos

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal position

vị trí bình thường

Tự điển Dầu Khí

normal position

o   vị trí bình thường