TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí bình thường

vị trí bình thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vị trí bình thường

 normal position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erst nach Lösen der Bremse, wenn das Bremspedal wieder seine Ruhestellung erreicht, wird der Schaltmagnet des BKV durch den Löseschalter abgeschaltet.

Chỉ sau khi thả phanh, khi bàn đạp trở lại vị trí bình thường, thì bộ chuyển mạch điện từ của bộ cường hóa lực phanh được tắt đi qua công tắc thả.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal position

vị trí bình thường

normal position

vị trí bình thường