TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh đầu

cạnh đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cạnh đầu

leading edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

of a angle

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In sehr engen Kurven, z.B. Kreuzungen, wird zur Hauptlichtfunktion ein Zusatzscheinwerfer zugeschaltet, der den Bereich neben dem Fahrzeug ausleuchtet (Bild 4).

Khi bán kính vòng cua rất nhỏ, thí dụ ở ngã tư, một đèn chiếu phụ được bật sáng bổ sung cho đèn chiếu chính để chiếu sáng vùng bên cạnh đầu xe (Hình 4).

Từ điển toán học Anh-Việt

of a angle

) cạnh đầu (của một góc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leading edge

cạnh đầu (của tín hiệu)

 initial side /toán & tin/

cạnh đầu (của một góc)

 leading edge, stand up, start

cạnh đầu (của tín hiệu)