leading edge
sườn tấn của cánh
leading edge /điện/
mép sườn
Phần phía trước của một xung điện.
leading edge
mép trước
leading edge /giao thông & vận tải/
mép trước cánh
leading edge
cánh trước (máy bay)
leading edge /toán & tin/
cánh trước (máy bay)
leading edge
cạnh cắt dẫn đầu
leading edge /xây dựng/
cạnh cắt dẫn đầu
leading edge /cơ khí & công trình/
cạnh nghiêng
Cạnh của các bề mặt hay các điểm cắt trên một mũi khoan có hướng theo chiều quay của mũi khoan.
The edge of the surfaces or inset cutting points on a bit that are oriented in the same direction as the bit' s rotation.
leading edge /toán & tin/
cạnh trước
leading edge /giao thông & vận tải/
sườn tấn của cánh
leading edge
sườn trước
leading edge, stand up, start
cạnh đầu (của tín hiệu)