Việt
sườn trước
cạnh trước
Anh
leading edge
Đức
Vorderflanke
Vorderkante
vorderer Flankenwinkel
Góc sườn trước
vordere Stegflanke (treibende Flanke)
Mặt sườn trước răng vít
In Förderrichtung der Schnecke gesehen, ist die vordere Flanke die „treibende Flanke". Sie fördert die Kunststoffformmasse in Richtung der Schneckenspitze.
Nhìn theo hướng đùn thì mặt trước của sườn sống vít (sườn trước) là "sườn dẫn động", chúng sẽ đùn khối chất dẻo ra phía trước mũi trục vít.
Der Kammerraum wird begrenzt durch die vordere und die hintere Stegflanke zweier aufeinander folgender Stege der einen Schnecke, deren Schneckengrund, der umgebenden Zylinderwandung und dem Berührungspunkt zwischen Schneckengrund und Schneckensteg (Zwickel) der anderen Schnecke.
Khoảng trốngkhoang được giới hạn bởi hai sườn trước và sau hai sống trụcvít cạnh nhau của một lõi trục vít, đáy rãnh, thành xi lanhbao quanh và điểm tiếp giáp giữa đáy rãnh trục vít và sống vít tải của trục vít còn lại (vùng lồng vào nhau của hai trục vít).
Vorderflanke /f/Đ_TỬ, CNSX, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] leading edge
[VI] sườn trước (xung)
Vorderkante /f/Đ_TỬ, CNSX, VTHK, V_LÝ, V_THÔNG/
[VI] sườn trước, cạnh trước (xung)