TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sườn trước

sườn trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sườn trước

leading edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sườn trước

Vorderflanke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderkante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

vorderer Flankenwinkel

Góc sườn trước

vordere Stegflanke (treibende Flanke)

Mặt sườn trước răng vít

In Förderrichtung der Schnecke gesehen, ist die vordere Flanke die „treibende Flanke". Sie fördert die Kunststoffformmasse in Richtung der Schneckenspitze.

Nhìn theo hướng đùn thì mặt trước của sườn sống vít (sườn trước) là "sườn dẫn động", chúng sẽ đùn khối chất dẻo ra phía trước mũi trục vít.

Der Kammerraum wird begrenzt durch die vordere und die hintere Stegflanke zweier aufeinander folgender Stege der einen Schnecke, deren Schneckengrund, der umgebenden Zylinderwandung und dem Berührungspunkt zwischen Schneckengrund und Schneckensteg (Zwickel) der anderen Schnecke.

Khoảng trốngkhoang được giới hạn bởi hai sườn trước và sau hai sống trụcvít cạnh nhau của một lõi trục vít, đáy rãnh, thành xi lanhbao quanh và điểm tiếp giáp giữa đáy rãnh trục vít và sống vít tải của trục vít còn lại (vùng lồng vào nhau của hai trục vít).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leading edge

sườn trước

 leading edge

sườn trước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderflanke /f/Đ_TỬ, CNSX, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] leading edge

[VI] sườn trước (xung)

Vorderkante /f/Đ_TỬ, CNSX, VTHK, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] leading edge

[VI] sườn trước, cạnh trước (xung)