Việt
mép trước
sườn trước
cạnh trước
cạnh tấn
Anh
leading edge
fore edge
Đức
Vorderkante
Pháp
arête avant
Vorderkante /f =, -n (hàng không)/
cạnh tấn (của máy bay); -
Vorderkante /f/IN/
[EN] fore edge
[VI] mép trước (cuốn sách)
Vorderkante /f/Đ_TỬ, CNSX, VTHK, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] leading edge
[VI] sườn trước, cạnh trước (xung)