Vorderflanke /f/Đ_TỬ, CNSX, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] leading edge
[VI] sườn trước (xung)
Vorderkante /f/Đ_TỬ, CNSX, VTHK, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] leading edge
[VI] sườn trước, cạnh trước (xung)
Anströmkante /f/VTHK/
[EN] leading edge
[VI] mép trước cánh, sườn tấn của cánh