TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leading edge

mép trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mép trước cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sườn tấn của cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sườn trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạnh váo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cạnh trươe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cạnh cắt dẫn đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mép sườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ. cánh trước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cạnh trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leading edge

leading edge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leading edge

Anströmkante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderkante

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stirnkante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorderflanke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

leading edge

bord d'attaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderflanke /f/Đ_TỬ, CNSX, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] leading edge

[VI] sườn trước (xung)

Vorderkante /f/Đ_TỬ, CNSX, VTHK, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] leading edge

[VI] sườn trước, cạnh trước (xung)

Anströmkante /f/VTHK/

[EN] leading edge

[VI] mép trước cánh, sườn tấn của cánh

Từ điển toán học Anh-Việt

leading edge

cơ. cánh trước (máy bay)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorderkante

leading edge

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

leading edge

mép trước cánh, sườn tấn công cánh Mép trước cánh - hay sườn tấn công cánh - là phần kết cấu cánh đập vào dòng khí đầu tiên khi bay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leading edge /ENERGY/

[DE] Anströmkante; Stirnkante

[EN] leading edge

[FR] bord d' attaque

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leading edge

mép trước

leading edge

mép trước cánh

leading edge /ô tô/

cạnh cắt dẫn đầu

leading edge

cạnh cắt dẫn đầu

leading edge

cạnh đầu (của tín hiệu)

leading edge

mép sườn

leading edge

sườn tấn của cánh

leading edge

sườn trước

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

leading edge

mép dẫn; sườn trước. 1. Trong máy tính, mép dẫn là mép của bìa đục lỗ hoặc tài liệu đl vào máy đầu tiên. 2. Trong điện tử, sườn trước là phần lên chính của một xung. Nếu tín hiệu số chuyền từ ngắt sang đống và sau đố ngược trở lại ngắt thì sự chuyền từ ngắt sang đóng là sườn trước của tín hiệu và chuyền từ đóng sang ngắt là sườn sau cùa tín hiệu,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leading edge

mép trước

leading edge

cạnh váo; cạnh trươe (cánh tuabm)