Việt
mép trước cánh
sườn tấn của cánh
Anh
leading edge
Đức
Anströmkante
Stirnkante
Pháp
bord d'attaque
Anströmkante,Stirnkante /ENERGY/
[DE] Anströmkante; Stirnkante
[EN] leading edge
[FR] bord d' attaque
Anströmkante /f/VTHK/
[VI] mép trước cánh, sườn tấn của cánh