Việt
cánh trước
cánh cứng
Anh
front wing
leading edge
elytra
Đức
cánh trước,cánh cứng
[DE] elytra
[EN] elytra
[VI] cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
[VI] cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng
front wing /xây dựng/
cánh trước (máy bay)
leading edge /toán & tin/