cánh cứng
[DE] Flügelkoffer
[EN] wing-case
[VI] cánh cứng (sâu bọ)
cánh cứng
[DE] Flügelkoffer
[EN] wing-case
[VI] cánh cứng (sâu bọ
cánh trước,cánh cứng
[DE] elytra
[EN] elytra
[VI] cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
cánh trước,cánh cứng
[DE] elytra
[EN] elytra
[VI] cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng