Việt
cánh trước
cánh cứng
Anh
elytra
Đức
[DE] elytra
[EN] elytra
[VI] cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
[VI] cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng