TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beginning of stress

sự bắt đầu ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beginning of stress

beginning of stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 initiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

beginning of stress

Beanspruchungsbeginn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

beginning of stress

début d'une contrainte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beanspruchungsbeginn /m/CH_LƯỢNG/

[EN] beginning of stress

[VI] sự bắt đầu ứng suất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beginning of stress /TECH/

[DE] Beanspruchungsbeginn

[EN] beginning of stress

[FR] début d' une contrainte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beginning of stress

sự bắt đầu ứng suất

beginning of stress, initiation, start

sự bắt đầu ứng suất