Abflug /der; -[e]s, Abflüge/
sự cất cánh (của một chiếc máy bay);
thông báo giờ cất cánh của một máy bay. : den Abflug einer Maschine bekannt geben
Aufstieg /der; -[e]s, -e/
(PI selten) sự bay lên;
sự cất cánh;
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
sự khởi hành (của tàu, xe);
sự cất cánh (máy bay);
sự lên đường (Abfahrt);
ngay trước khi đoàn tàu chuyển bánh. : kurz vor Abgang des Zuges