TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cất cánh

sự cất cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khởi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự cất cánh

takeoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 takeoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cất cánh

Aufstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Start

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abflug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufflug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Abflug einer Maschine bekannt geben

thông báo giờ cất cánh của một máy bay.

kurz vor Abgang des Zuges

ngay trước khi đoàn tàu chuyển bánh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufflug /m -(e)s, -flü/

1. (hàng không) sự bay lên, sự cất cánh; 2. cơn, trận, đợt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abflug /der; -[e]s, Abflüge/

sự cất cánh (của một chiếc máy bay);

thông báo giờ cất cánh của một máy bay. : den Abflug einer Maschine bekannt geben

Aufstieg /der; -[e]s, -e/

(PI selten) sự bay lên; sự cất cánh;

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

sự khởi hành (của tàu, xe); sự cất cánh (máy bay); sự lên đường (Abfahrt);

ngay trước khi đoàn tàu chuyển bánh. : kurz vor Abgang des Zuges

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift /xây dựng/

sự cất cánh

 lift-off /xây dựng/

sự cất cánh

 takeoff /xây dựng/

sự cất cánh

 start /xây dựng/

sự cất cánh (máy bay)

 start /cơ khí & công trình/

sự cất cánh (máy bay)

 lift /điện lạnh/

sự cất cánh

 lift-off /điện lạnh/

sự cất cánh

 takeoff /điện lạnh/

sự cất cánh

 start /điện lạnh/

sự cất cánh (máy bay)

 lift, lift-off, takeoff /giao thông & vận tải/

sự cất cánh

 start /giao thông & vận tải/

sự cất cánh (máy bay)

 start

sự cất cánh (máy bay)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Start /m/VTHK/

[EN] takeoff

[VI] sự cất cánh

Aufstieg /m/VTHK/

[EN] lift

[VI] lực nâng, sự cất cánh