Việt
sự xuất phát
bay ch
cát cánh
sự bay đi
sự cất cánh
Anh
departure
Đức
Abflug
den Abflug einer Maschine bekannt geben
thông báo giờ cất cánh của một máy bay.
Abflug /der; -[e]s, Abflüge/
(o PL) sự bay đi;
sự cất cánh (của một chiếc máy bay);
den Abflug einer Maschine bekannt geben : thông báo giờ cất cánh của một máy bay.
Abflug /m -(e)s, -flüge/
sự] bay ch, cát cánh;
Abflug /m/VTHK/
[EN] departure
[VI] sự xuất phát