TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

departure

độ lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xuất phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuất phát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phương định vị

 
Tự điển Dầu Khí

sự sai lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm xuất phát average ~ độ lệch trung bình geostrophic ~ độ lệch địa quyển gravitational ~ độ lệch trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dị thường trọng lực surface ~ cự sai lệch bề mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ra đi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rời khỏi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rời bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ sai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự thay đổi kinh độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nơi xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

departure

departure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
departure :

departure :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

departure

Abreise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abflug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

departure

départ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Only when the traveler communicates with the city of departure does he realize he has entered a new domain of time.

Chỉ sau khi đã liên lạc với quê nhà thì người khách mới biết mình đã sang một múi thời gian khác rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

departure /FISCHERIES/

[DE] Ausfahrt

[EN] departure

[FR] départ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

departure

nơi xuất phát

departure

sự xuất phát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abflug /m/VTHK/

[EN] departure

[VI] sự xuất phát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

departure

khoảng cách

Từ điển pháp luật Anh-Việt

departure :

sự rời khỏi, sư khời hành, độ cách, khoảng cách, chênh lệch 1L] sự kiện (không thê chấp nhặn) đưa ra trước khi tranh tụng các luận cứ khác nhau vời các luận cứ lúc dâu. [BH] sư đôi hướng, sư lạc đường co ý cùa con tàu (kéo theo sư vô hiệu cùa khế ước bào khoán và khế ước thuyền tài) (xem Đạo luật biên về chuyên chờ hàng hóa năm 1924)

Từ điển toán học Anh-Việt

departure

độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

departure

Ra đi, khởi hành, rời khỏi, rời bỏ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abreise

departure

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

departure

sự sai lệch; độ lệch; điểm xuất phát average ~ độ lệch trung bình geostrophic ~ độ lệch địa quyển gravitational ~ độ lệch trọng lực; dị thường trọng lực surface ~ cự sai lệch bề mặt (thuỷ chuẩn)

Tự điển Dầu Khí

departure

[di'pɑ:t∫ə]

o   phương định vị

Phương của vị trí nghiên cứu trong giếng tính từ vị trí đầu giếng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

departure

xuất phát