Việt
ra di
lên đưông
khởi hành.
sự khởi hành
sự ra đi
sự lên đường
Anh
departure
Đức
Abreise
Abfahrt
Pháp
départ
seine Abreise um einen Tag verschieben
dời ngày khởi hành lại thêm một ngày.
Abfahrt,Abreise
Abfahrt, Abreise
Abreise /die; , n (PL ungebr.)/
sự khởi hành; sự ra đi; sự lên đường;
seine Abreise um einen Tag verschieben : dời ngày khởi hành lại thêm một ngày.
Abreise /f =, -n/
sự] ra di, lên đưông, khởi hành.