Việt
ra di
lên đưông
khởi hành.
xuất hành
khổi hành
Đức
Abreise
fortreisen
Abreise /f =, -n/
sự] ra di, lên đưông, khởi hành.
fortreisen /vi/
lên đưông, xuất hành, khổi hành; fort