Việt
lên đưông
xuất hành
khổi hành
lên đường
ra đi
rời đi
Đức
fortreisen
er ist fortgereist, ohne eine Adresse zu hinterlassen
ông ấy đã lên đường mà không để lại một dòng địa chỉ.
fortreisen /(sw. V.; ist)/
lên đường; ra đi; rời đi;
er ist fortgereist, ohne eine Adresse zu hinterlassen : ông ấy đã lên đường mà không để lại một dòng địa chỉ.
fortreisen /vi/
lên đưông, xuất hành, khổi hành; fort