Abfahrt /die; -en/
sự khởi hành;
sự lên đường;
sự bắt đầụ chạy;
die Abfahrt verzögert sich : việc khởi hành đã bị chậm.
Abfahrt /die; -en/
(Ski, Rodeln) sự xuống dốc;
sự trượt xuống dôc;
die Abfahrt war gefähr lich : việc trượt xuống dốc rất nguy hiểm.
Abfahrt /die; -en/
(Ski, Rodeln) đoạn đường xuống dốc;
quãng đường trượt xuông;
Abfahrt /die; -en/
(Ski, Rodeln) địa điểm;
nơi để trượt xuông (tuyết );
Abfahrt /die; -en/
(Amtsspr ) sự vận chuyển;
việc chuyên chở đi nơi khác;
die Abfahrt von Holz : việc vận chuyển gỗ.
Abfahrt /die; -en/
đường dẫn ô tô;