TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auffahrt

sự chạy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường chạy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôì vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường chạy lên một tòa nhà lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy xe đến trước một tòa nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám rước long trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăng thiên của Chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày Thăng thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi bằng thang máy từ dưới hầm mỏ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auffahrt

connecting road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auffahrt

Auffahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auffahrt

bretelle de raccordement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfahrt,Auffahrt

[DE] Abfahrt; Auffahrt

[EN] connecting road

[FR] bretelle de raccordement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auffahrt /die; -, -en/

sự chạy lên; sự đi lên (bằng thang máy);

Auffahrt /die; -, -en/

đường chạy lên;

Auffahrt /die; -, -en/

lôì vào; đường chạy lên một tòa nhà lớn;

Auffahrt /die; -, -en/

sự chạy xe đến trước một tòa nhà;

Auffahrt /die; -, -en/

(veraltet) đám rước long trọng (feierlicher Aufzug);

Auffahrt /die; -, -en/

(o PL) (christl Rel ) (südwestd veraltend, Schweiz ) sự thăng thiên của Chúa (Himmelfahrt Christi);

Auffahrt /die; -, -en/

(o PI ) (Schweiz ) ngày Thăng thiên (Himmelfahrtstag);

Auffahrt /die; -, -en/

(Bergbau) sự đi bằng thang máy từ dưới hầm mỏ lên;