Auffahrt /die; -, -en/
sự chạy lên;
sự đi lên (bằng thang máy);
Auffahrt /die; -, -en/
đường chạy lên;
Auffahrt /die; -, -en/
lôì vào;
đường chạy lên một tòa nhà lớn;
Auffahrt /die; -, -en/
sự chạy xe đến trước một tòa nhà;
Auffahrt /die; -, -en/
(veraltet) đám rước long trọng (feierlicher Aufzug);
Auffahrt /die; -, -en/
(o PL) (christl Rel ) (südwestd veraltend, Schweiz ) sự thăng thiên của Chúa (Himmelfahrt Christi);
Auffahrt /die; -, -en/
(o PI ) (Schweiz ) ngày Thăng thiên (Himmelfahrtstag);
Auffahrt /die; -, -en/
(Bergbau) sự đi bằng thang máy từ dưới hầm mỏ lên;