Việt
sự xuống dốc
dốc
sự trượt xuống dôc
sự sa sút
sự tự hạ mình
Anh
descent
downhill
Đức
Abfahrt
Herabwürdigung
die Abfahrt war gefähr lich
việc trượt xuống dốc rất nguy hiểm.
Abfahrt /die; -en/
(Ski, Rodeln) sự xuống dốc; sự trượt xuống dôc;
việc trượt xuống dốc rất nguy hiểm. : die Abfahrt war gefähr lich
Herabwürdigung /die; -, -en/
sự sa sút; sự xuống dốc; sự tự hạ mình;
dốc, sự xuống dốc