Việt
sự xuống dốc
Đi xuống
thả dốc
nghiêng
hạ xuống
buông thả
sa đọa
nguồn gốc
dòng dõi
sự giảm
sự hạ thấp xuống
sự đi xuống
đường bay hạ cánh
Anh
descent
descent path
descending air current
downdraft
downdraught
Đức
Talfahrt
Abstieg
Landeanflug
Abwind
Pháp
courant descendant
descendance
descending air current,descent,downdraft,downdraught /SCIENCE/
[DE] Abwind
[EN] descending air current; descent; downdraft; downdraught
[FR] courant descendant; descendance
Abstieg /m/DHV_TRỤ/
[EN] descent
[VI] sự hạ thấp xuống, sự đi xuống
Landeanflug /m/DHV_TRỤ/
[EN] descent, descent path
[VI] đường bay hạ cánh (tàu vũ trụ)
(to descend) : con cháu, hàng ty thuộc, hậu duệ [L] sự chuyến dịch tài sản theo con đường thừa ke (Xch. intestate succession) - property descented - tài sán chuyên nhượng do thừa ke.
Đi xuống, thả dốc, nghiêng, hạ xuống, buông thả, sa đọa, nguồn gốc, dòng dõi
sự hạ độ cao Sự hạ độ cao của máy bay.
The act of moving or going downward.