TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

descent

sự xuống dốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đi xuống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thả dốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạ xuống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buông thả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sa đọa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dòng dõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự giảm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hạ thấp xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đi xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường bay hạ cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

descent

descent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descent path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

descending air current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

downdraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

downdraught

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

descent

Talfahrt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landeanflug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwind

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

descent

courant descendant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descendance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descending air current,descent,downdraft,downdraught /SCIENCE/

[DE] Abwind

[EN] descending air current; descent; downdraft; downdraught

[FR] courant descendant; descendance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstieg /m/DHV_TRỤ/

[EN] descent

[VI] sự hạ thấp xuống, sự đi xuống

Landeanflug /m/DHV_TRỤ/

[EN] descent, descent path

[VI] đường bay hạ cánh (tàu vũ trụ)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

descent

(to descend) : con cháu, hàng ty thuộc, hậu duệ [L] sự chuyến dịch tài sản theo con đường thừa ke (Xch. intestate succession) - property descented - tài sán chuyên nhượng do thừa ke.

Từ điển toán học Anh-Việt

descent

sự giảm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

descent

Đi xuống, thả dốc, nghiêng, hạ xuống, buông thả, sa đọa, nguồn gốc, dòng dõi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Talfahrt

descent

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

descent

sự hạ độ cao Sự hạ độ cao của máy bay.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

descent

The act of moving or going downward.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

descent

sự xuống dốc