TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstieg

sự hạ thấp xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đi xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự leo xuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trèo xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đường đi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abstieg

descent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abstieg

Abstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abstieg

descente

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abstieg vom Gipfel war recht beschwerlich

việc trèo xuống từ đỉnh núi thật là khó nhọc.

einen wirtschaftlichen Abstieg erleben

chứng kiến một sự sụp đổ về kinh tể. 4* (Sport) sự xuông hạng (của một đội bóng V.V.)

gegen den Abstieg kämpfen

cố gắng chống chọi với việc bị xuống hạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbStieg /der; -[e]s, !-e/

sự leo xuồng; sự trèo xuống;

der Abstieg vom Gipfel war recht beschwerlich : việc trèo xuống từ đỉnh núi thật là khó nhọc.

AbStieg /der; -[e]s, !-e/

con đường đi xuống;

AbStieg /der; -[e]s, !-e/

sự suy tàn; sự sụp đổ (Niedergang);

einen wirtschaftlichen Abstieg erleben : chứng kiến một sự sụp đổ về kinh tể. 4* (Sport) sự xuông hạng (của một đội bóng V.V.) gegen den Abstieg kämpfen : cố gắng chống chọi với việc bị xuống hạng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abstieg

descente

Abstieg

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstieg /m/DHV_TRỤ/

[EN] descent

[VI] sự hạ thấp xuống, sự đi xuống