AbStieg /der; -[e]s, !-e/
sự leo xuồng;
sự trèo xuống;
der Abstieg vom Gipfel war recht beschwerlich : việc trèo xuống từ đỉnh núi thật là khó nhọc.
AbStieg /der; -[e]s, !-e/
con đường đi xuống;
AbStieg /der; -[e]s, !-e/
sự suy tàn;
sự sụp đổ (Niedergang);
einen wirtschaftlichen Abstieg erleben : chứng kiến một sự sụp đổ về kinh tể. 4* (Sport) sự xuông hạng (của một đội bóng V.V.) gegen den Abstieg kämpfen : cố gắng chống chọi với việc bị xuống hạng.