Việt
sự leo xuồng
sự trèo xuống
Đức
AbStieg
der Abstieg vom Gipfel war recht beschwerlich
việc trèo xuống từ đỉnh núi thật là khó nhọc.
AbStieg /der; -[e]s, !-e/
sự leo xuồng; sự trèo xuống;
việc trèo xuống từ đỉnh núi thật là khó nhọc. : der Abstieg vom Gipfel war recht beschwerlich