TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đi xuống

sự đi xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hạ thấp xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. sự đi xuống

1. sự đi xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hạ thấp 2. sự phát sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự đi xuống

 descent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

descent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. sự đi xuống

descend

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự đi xuống

Abstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

descend

1. sự đi xuống, sự hạ thấp 2. sự phát sinh (từ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstieg /m/DHV_TRỤ/

[EN] descent

[VI] sự hạ thấp xuống, sự đi xuống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descent

sự đi xuống

 descent /hóa học & vật liệu/

sự đi xuống