Việt
đi xuống thung lũng.
chuyến đi tàu xuôi dòng về hạ lưu
sự đi xuống thung lũng
đường đi xuống thung lũng sự xuống dốc
sự suy thoái
Anh
descent
Đức
Talfahrt
Talfahrt /die/
(Schifffahrt) chuyến đi tàu xuôi dòng về hạ lưu;
sự đi xuống thung lũng; đường đi xuống thung lũng (nghĩa bóng) sự xuống dốc; sự suy thoái;
Talfahrt /í =, -en/
sự] đi xuống thung lũng.