TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sa sút

sự giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuống dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự hạ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghèo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bần cùng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự sa sút

Dekrement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefahrvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herabwürdigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verelendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gefalle der Temperatur

mức hạ nhiệt độ

das soziale Gefälle zwischen den einzelnen Bevölkerungsgrup pen

sự khác biệt giữa các tầng lớp dân cư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekrement /das; -s, -e/

sự giảm bớt; sự giảm sút; sự sa sút (Abnahme, Vermin derung, Verfall);

gefahrvoll /(Adj.)/

độ chênh lệch; sự suy giảm; sự sa sút;

mức hạ nhiệt độ : das Gefalle der Temperatur sự khác biệt giữa các tầng lớp dân cư. : das soziale Gefälle zwischen den einzelnen Bevölkerungsgrup pen

Herabwürdigung /die; -, -en/

sự sa sút; sự xuống dốc; sự tự hạ mình;

Verelendung /die; -, -en (geh-, sonst marx.)/

sự nghèo đi; sự bần cùng hóa; sự sa sút;