TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefahrvoll

nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy kịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nguy kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất hiểm nghèo Ge fäl le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt dôc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gefälle zum Faschismus haben: có xu hưởng nghiêng về chủ nghĩa phát xít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gefahrvoll

gefahrvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

ein Gefalle von 10%

một độ dốc 10%

eine Piste mit einem Gefälle von 800 m

một đường trượt có độ cao là 800 m

ein gutes Gefälle haben (ugs.)

(đùa) có thể uống nhiều, có tửu lượng cao.

das Gefalle der Temperatur

mức hạ nhiệt độ

das soziale Gefälle zwischen den einzelnen Bevölkerungsgrup pen

sự khác biệt giữa các tầng lớp dân cư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefahrvoll /(Adj.)/

đầy nguy hiểm; rất nguy kịch; rất hiểm nghèo Ge fäl le [go' fela]; das;

-s, - :

gefahrvoll /(Adj.)/

mặt dôc; mật nghiêng; sườn dốc; độ dốc;

ein Gefalle von 10% : một độ dốc 10% eine Piste mit einem Gefälle von 800 m : một đường trượt có độ cao là 800 m ein gutes Gefälle haben (ugs.) : (đùa) có thể uống nhiều, có tửu lượng cao.

gefahrvoll /(Adj.)/

độ chênh lệch; sự suy giảm; sự sa sút;

das Gefalle der Temperatur : mức hạ nhiệt độ das soziale Gefälle zwischen den einzelnen Bevölkerungsgrup pen : sự khác biệt giữa các tầng lớp dân cư.

gefahrvoll /(Adj.)/

ein Gefälle zum Faschismus haben: có xu hưởng nghiêng về chủ nghĩa phát xít;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefahrvoll /a/

nguy hiểm, nguy kịch.