Việt
mặt dôc
mật nghiêng
sườn dốc
độ dốc
Đức
gefahrvoll
ein Gefalle von 10%
một độ dốc 10%
eine Piste mit einem Gefälle von 800 m
một đường trượt có độ cao là 800 m
ein gutes Gefälle haben (ugs.)
(đùa) có thể uống nhiều, có tửu lượng cao.
gefahrvoll /(Adj.)/
mặt dôc; mật nghiêng; sườn dốc; độ dốc;
một độ dốc 10% : ein Gefalle von 10% một đường trượt có độ cao là 800 m : eine Piste mit einem Gefälle von 800 m (đùa) có thể uống nhiều, có tửu lượng cao. : ein gutes Gefälle haben (ugs.)