TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật nghiêng

mặt dôc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mật nghiêng

gefahrvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gefalle von 10%

một độ dốc 10%

eine Piste mit einem Gefälle von 800 m

một đường trượt có độ cao là 800 m

ein gutes Gefälle haben (ugs.)

(đùa) có thể uống nhiều, có tửu lượng cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefahrvoll /(Adj.)/

mặt dôc; mật nghiêng; sườn dốc; độ dốc;

một độ dốc 10% : ein Gefalle von 10% một đường trượt có độ cao là 800 m : eine Piste mit einem Gefälle von 800 m (đùa) có thể uống nhiều, có tửu lượng cao. : ein gutes Gefälle haben (ugs.)