acclivity, angle of slope, ascent, batter, bias, cant, crossfall
độ dốc
pitch
độ dốc (cầu thang)
one-fourth pitch
độ dốc (mái)
shift shielding
độ dốc (khuôn)
pitch /xây dựng/
độ dốc (cầu thang)
shift shielding /cơ khí & công trình/
độ dốc (khuôn)
one-fourth pitch /xây dựng/
độ dốc (mái)
batter
độ dốc
dip
độ dốc
degree of dip
độ dốc
grade
độ dốc
falling gradient
độ dốc
downward gradient
độ dốc
gradient
độ dốc
inclination
độ dốc
incline
độ dốc
rake
độ dốc
steep
độ dốc
quarter pitch
độ dốc 26, 50
quarter pitch
độ dốc 26, 5R
third pitch
độ dốc 33, 50
third pitch
độ dốc 33, 5R
quarter pitch /toán & tin/
độ dốc 26, 50
quarter pitch /xây dựng/
độ dốc 26, 5R
third pitch /toán & tin/
độ dốc 33, 50
third pitch /xây dựng/
độ dốc 33, 5R
quarter pitch
độ dốc 1/4
square pitch
độ dốc 450
square pitch
độ dốc 45R
one-fourth
độ dốc 1/4
one-fourth, quarter pitch /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
độ dốc 1/4
square pitch /toán & tin/
độ dốc 450
square pitch /xây dựng/
độ dốc 45R