Việt
Độ dốc
nghiêng dọc
Anh
longitudinal slope
Đức
Längsneigungen
18.5.8 Nachlauf (Bild 3)
18.5.8 Nghiêng dọc trụ đứng (Hình 3)
Der Nachlauf wird meist als Winkel (e) in Grad und Minuten angegeben.
Thông thường nghiêng dọc trụ đứng là góc (ε) được tính bằng độ và phút.
Er kann auch als Strecke na in mm angegeben werden.
Nghiêng dọc trụ đứng cũng có thể được tính là khoảng cách na được đo bằng mm.
Nachlauf, Spreizung, Spurwinkel und Spurdifferenz werden bei 20° Lenkradeinschlag links und Messwerte werden gespeichert.
Góc nghiêng dọc trụ đứng, góc nghiêng ngang trụ đứng, góc chụm và hiệu số góc đánh lái được đo ở góc đánh lái bánh xe 20° bên trái và bên phải.
An der Vorderachse: Einzel- und Gesamtspur, Sturz, Radversatz, Nachlauf, Spreizung und Spurdifferenzwinkel, maximaler Einschlagwinkel.
Ở bánh xe trước: Độ chụm từng bánh xe và độ chụm toàn phần, góc doãng bánh xe, độ lệch bánh xe, độ nghiêng dọc và góc nghiêng ngang của trụ đứng, hiệu số góc đánh lái, độ đánh tay lái tối đa.
[VI] Độ dốc, nghiêng dọc
[EN] longitudinal slope