TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dốc

Độ dốc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

độ nghiêng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

nghiêng dọc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ côn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
- độ dốc

- độ dốc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
độ dốc 26

độ dốc 26

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

50

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

5R

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc 33

độ dốc 33

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

50

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

5R

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc 1/4

độ dốc 1/4

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc 450

độ dốc 450

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc 45r

độ dốc 45R

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ dốc

slope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

gradient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inclination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

incline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

longitudinal slope

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steepness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acclivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bias

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossfall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

one-fourth pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-fourth pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of dip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

falling gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

downward gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ratio of taper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
- độ dốc

drain line decline

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

slope

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
độ dốc 26

quarter pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarter pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc 33

third pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 third pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc 1/4

quarter pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-fourth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarter pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc 450

square pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ dốc 45r

square pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ dốc

neigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Längsneigungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

S

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steilheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefälle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdplanum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
- độ dốc

Abwasserleitung Gefälle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Tangentensteigung

Độ dốc của tiếp tuyến

(k ist die Steigung der Geraden).

(k là độ dốc của đường thẳng)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schergefälle.

Độ dốc trượt.

v Steigung/Gefälle

Độ dốc lên/xuống

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schergefälle

Độ dốc trượt

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Neigung

[EN] incline

[VI] Độ dốc, độ nghiêng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Inclination

độ dốc, độ nghiêng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ratio of taper

độ côn, độ dốc

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

slope

độ dốc

Là số đo biểu diễn sự thay đổi giá trị bề mặt theo khoảng cách, được xác định bằng độ hoặc theo %. Ví dụ, cứ 100 mét bề mặt tăng cao 2 mét, độ dốc là 2% và số đo góc là 1, 15. Trong toán học, độ dốc được biểu diễn như đạo hàm bậc một của bề mặt.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gradient

độ dốc

Độ nghiêng, hay tỷ lệ lên dốc hay xuống dốc, trong một con đường, sông, kênh, v.v...được trình bày hoặc là một tỷ lệ % (m/100 m), độ góc, hoặc là một tỷ lệ (ví dụ: 2:1, 3 cm/m hay 1: 300).

Từ điển phân tích kinh tế

slope /toán học/

độ dốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acclivity, angle of slope, ascent, batter, bias, cant, crossfall

độ dốc

pitch

độ dốc (cầu thang)

one-fourth pitch

độ dốc (mái)

 shift shielding

độ dốc (khuôn)

 pitch /xây dựng/

độ dốc (cầu thang)

 shift shielding /cơ khí & công trình/

độ dốc (khuôn)

 one-fourth pitch /xây dựng/

độ dốc (mái)

batter

độ dốc

dip

độ dốc

degree of dip

độ dốc

grade

độ dốc

falling gradient

độ dốc

downward gradient

độ dốc

gradient

độ dốc

inclination

độ dốc

incline

độ dốc

rake

độ dốc

steep

độ dốc

quarter pitch

độ dốc 26, 50

quarter pitch

độ dốc 26, 5R

third pitch

độ dốc 33, 50

third pitch

độ dốc 33, 5R

 quarter pitch /toán & tin/

độ dốc 26, 50

 quarter pitch /xây dựng/

độ dốc 26, 5R

 third pitch /toán & tin/

độ dốc 33, 50

 third pitch /xây dựng/

độ dốc 33, 5R

quarter pitch

độ dốc 1/4

square pitch

độ dốc 450

square pitch

độ dốc 45R

 one-fourth

độ dốc 1/4

 one-fourth, quarter pitch /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

độ dốc 1/4

 square pitch /toán & tin/

độ dốc 450

 square pitch /xây dựng/

độ dốc 45R

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

S /v_tắt/TH_LỰC (Gefälle)/

[EN] S (slope)

[VI] độ dốc

Steilheit /f/XD/

[EN] steepness

[VI] độ dốc

Gefälle /nt/XD/

[EN] grade

[VI] độ dốc (địa hình)

Gefälle /nt/HÌNH/

[EN] grade, slope

[VI] độ dốc

Anstieg /m/V_LÝ/

[EN] slope

[VI] độ dốc (của đường cong)

neigung /f/XD/

[EN] slope

[VI] độ dốc (mái nhà)

Erdplanum /nt/XD/

[EN] grade

[VI] độ dốc

Steigung /f/Đ_SẮT/

[EN] gradient

[VI] độ dốc; dốc

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abwasserleitung Gefälle

[VI] - độ dốc

[EN] drain line decline, slope

Längsneigungen

[VI] Độ dốc, nghiêng dọc

[EN] longitudinal slope